avancer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃.se/
Ngoại động từ
sửaavancer ngoại động từ /a.vɑ̃.se/
- Đưa ra trước, chìa ra.
- Avancer le bras — chìa cánh tay ra
- Avancer un pion sur l’échiquier — đi một quân cờ trên bàn cờ
- Đưa ra, đề xuất.
- Avancer une proposition — đưa ra một đề nghị
- Làm cho tiến triển, thúc đẩy.
- Avancer son travail — làm cho công việc tiến triển
- Thực hiện sớm hơn.
- Il a avancé son retour — nó về sớm hơn, nó về trước thời gian dự định
- Ứng trước.
- Avancer les gages — ứng trước tiền công
Nội động từ
sửaavancer nội động từ /a.vɑ̃.se/
- Tiến lên.
- L’ennemi avance — quân địch tiến lên
- Avancez vers moi! — hãy tiến về phía tôi
- Avancer en grade — được thăng cấp, được nâng bậc
- Faire avancer un tonneau en le poussant — đẩy một cái thùng đi
- Nhanh.
- Ma montre avance de vingt minutes — đồng hồ tôi sớm 20 phút (nhanh 20 phút)
- Nhô ra.
- Ce mur avance — cái tường này nhô ra
- Le balcon avance d’un mètre sur le mur — bao lơn nhô ra khỏi tường một mét
- Tiến bộ.
- Avancer dans ses études — học tập tiến bộ
- Sắp xong, sắp tàn.
- Le travail avance — công việc sắp xong
- La nuit avance — đêm đã khuya
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "avancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)