Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piétiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pje.ti.ne/
Nội động từ
sửa
piétiner
nội động từ
/pje.ti.ne/
Giậm chân
.
Piétiner
de colère
— giậm chân vì tức giận
(
Nghĩa bóng
)
Giậm chân
tại chỗ
,
trì trệ
.
Ngoại động từ
sửa
piétiner
ngoại động từ
/pje.ti.ne/
Giẫm
lên
.
(
Nghĩa bóng
)
Ngược đãi
,
chà đạp
.
piétiner
un cadavre
— làm nhục người chết
Trái nghĩa
sửa
Avancer
,
progresser
Tham khảo
sửa
"
piétiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)