rentrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃t.ʁe/
Nội động từ
sửarentrer nội động từ /ʁɑ̃t.ʁe/
- Trở vào, trở về.
- Rentrer chez soi — về nhà
- Mở lại, khai diễn lại; trở lại.
- Les tribunaux sont rentrés — các tòa án đã mở lại
- une artiste qui est rentrée — một nữ diễn viên đã trở lại sân khấu
- Húc mạnh vào.
- Sa voiture est rentrée dans un arbre — xe của nó đã húc mạnh vào cây
- Lồng vào.
- Tubes qui rentrent les uns dans les autres — ống lồng vào nhau
- Lõm sâu vào.
- Joues qui rentrent dans les mâchoires — má lõm sâu vào hàm
- Gồm trong; thuộc phạm vi.
- Cet article rentre dans le précédent — điều khoản này gồm trong điều khoản trước
- cela ne rentre pas dans mes attributions — điều đó không thuộc phạm vi quyền hạn của tôi
- Thu về.
- Fonds qui rentrent difficilement — vốn thu về khó khăn
- faire rentrer quelque chose dans la tête — nhồi điều gì vào óc
- faire rentrer quelqu'un en terre — mắng ai; làm nhục ai
- le cou lui rentre dans les épaules — nó rụt đầu rụt cổ
- les jambes lui rentrent dans le corps — (thân mật) nó mệt nhoài
- rentrer dans le néant — bị xóa sạch, bị phá sạch
- rentrer dans l’ordre — trật tự được vãn hồi
- rentrer dans quelqu'un — (thông tục) nhảy xổ vào ai
- rentrer dans sa coquille — xem coquille
- rentrer dans ses droits — khôi phục được quyền lợi
- rentrer dans son argent; rentrer dans ses dépenses — lấy lại được tiền, lấy lại được tiền đã chi
- rentrer dans son devoir — trở lại với nhiệm vụ
- rentrer en grâce auprès de quelqu'un — xem grâce
- rentrer en lice — lại vào cuộc đấu tranh
- rentrer en soi-même — suy nghĩ về bản thân mình, phản tính
Ngoại động từ
sửarentrer ngoại động từ /ʁɑ̃t.ʁe/
- Đưa vào, dọn vào, thu vào.
- Rentrer un étalage — dọn đồ bày hàng vào
- Cho vào, rút vào, giấu vào.
- Rentrer sa chemise dans son pantalon — cho sơ mi vào trong quần
- Cầm, kìm.
- Rentrer ses larmes — cầm nước mắt
- (Ngành in) Xếp thụt vào.
- Rentrer une ligne — xếp thụt một dòng vào
- rentrer le ventre — lép bụng vào
Tham khảo
sửa- "rentrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)