arrêter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁe.te/
Ngoại động từ
sửaarrêter ngoại động từ /a.ʁe.te/
- Làm ngừng lại; cho đỗ lại; chặn, ngăn.
- Arrêter sa voiture — ngừng xe lại, đỗ xe lại
- Arrêter un passant pour lui parler — chặn một người đi đường lại để hỏi chuyện
- Arrêter l’ennemi — chặn quân địch
- Il m’arrêta tout court — nó chặn đứng tôi lại (không cho nói nữa)
- Arrêter une machine — tắt máy
- Arrête la radio! — tắt radio đi!
- Arrêter l’hémorragie — ngăn chặn sự xuất huyết, cầm máu
- Rien ne l’arrête quand il a choisi — không gì cản được hắn một khi hắn đã quyết định
- Le médecin l’a arrêté huit jours — bác sĩ buộc anh ta phải nghỉ tám ngày
- Arrête de gesticuler! — đừng khoa tay múa chân nữa!
- Bắt giữ.
- Au voleur! Arrêtez-le! — cướp! bắt nó lại!
- Les gendarmes l’ont arrêté à l’aube — hắn bị hiến binh bắt lúc sáng sớm
- Chú vào.
- Arrêter ses regards/ses yeux sur quelque chose — chăm chú nhìn vào cái gì
- Arrêter son esprit/sa pensée/son attention sur quelque chose — chú tâm vào điều gì
- Quyết định; ấn định.
- Arrêter un plan — quyết định một kế hoạch
- Arrêter son choix/sa décision/son parti sur quelque chose — quyết định về điều gì
- Arrêter le lieu d’un rendez-vous, le jour d’un rendez-vous — ấn định nơi hẹn, ngày hẹn
- Le ministre arrête que... — bộ trưởng quyết định rằng...
- Il a été arrêté qu’on remettait à huitaine — người ta đã quyết định hoãn lại đến tuần sau
- Ils arrêtèrent d’agir ensemble — họ đã quyết định cùng nhau hành động
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thuê mướn.
- Arrêter un domestique — thuê người giúp việc
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaarrêter nội động từ /a.ʁe.te/
- Ngừng lại, dừng lại, đỗ lại.
- N'arrêtez pas près du carrefour — chớ đỗ xe lại ở gần ngã ba đường
- Arrêtez, n'en parlez plus — thôi, đừng nói về việc đó nữa
Tham khảo
sửa- "arrêter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)