Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtɑːr.dɜː/

Danh từ

sửa

retarder /rɪ.ˈtɑːr.dɜː/

  1. Chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế.
  2. Thiết bị hãm; guốc hãm.
    car retarder — guốc hãm toa xe

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.taʁ.de/

Ngoại động từ

sửa

retarder ngoại động từ /ʁə.taʁ.de/

  1. Hoãn lại.
    Retarder un paiement — hoãn trả một số tiền
  2. Làm cho đến chậm.
    Le mauvais temps a retardé le train — thời tiết xấu làm cho xe lửa đến chậm
  3. Làm chậm lại; vặn chậm lại.
    L’ignorance retarde le progrès — sự dốt nát làm cho tiến bộ chậm lại
    Retarder une pendule — vặn đồng hồ chậm lại

Nội động từ

sửa

retarder nội động từ /ʁə.taʁ.de/

  1. Chạy chậm.
    L’horloge retarde — đồng hồ chạy chậm
  2. Đến chậm.
    Train qui retarde — xe lửa đến chậm
  3. Lạc hậu.
    Ecrivain qui retarde sur son temps — nhà văn lạc hậu so với thời đại
    Vous retardez il s’est marié l’an dernier — (thân mật) anh lạc hậu rồi, nó lấy vợ năm ngoái kia
    je retarde — (thân mật) đồng hồ tôi chậm

Tham khảo

sửa