retarder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈtɑːr.dɜː/
Danh từ
sửaretarder /rɪ.ˈtɑːr.dɜː/
Tham khảo
sửa- "retarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.taʁ.de/
Ngoại động từ
sửaretarder ngoại động từ /ʁə.taʁ.de/
- Hoãn lại.
- Retarder un paiement — hoãn trả một số tiền
- Làm cho đến chậm.
- Le mauvais temps a retardé le train — thời tiết xấu làm cho xe lửa đến chậm
- Làm chậm lại; vặn chậm lại.
- L’ignorance retarde le progrès — sự dốt nát làm cho tiến bộ chậm lại
- Retarder une pendule — vặn đồng hồ chậm lại
Nội động từ
sửaretarder nội động từ /ʁə.taʁ.de/
- Chạy chậm.
- L’horloge retarde — đồng hồ chạy chậm
- Đến chậm.
- Train qui retarde — xe lửa đến chậm
- Lạc hậu.
- Ecrivain qui retarde sur son temps — nhà văn lạc hậu so với thời đại
- Vous retardez il s’est marié l’an dernier — (thân mật) anh lạc hậu rồi, nó lấy vợ năm ngoái kia
- je retarde — (thân mật) đồng hồ tôi chậm
Tham khảo
sửa- "retarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)