event
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈvɛnt/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈvɛnt] |
Danh từ
sửaevent /ɪ.ˈvɛnt/
- Sự việc, sự kiện.
- Sự kiện quan trọng.
- (Thể dục, thể thao) Cuộc đấu, cuộc thi.
- Trường hợp, khả năng có thể xảy ra.
- in the event of success — trong trường hợp thành công
- at all events; in any event — trong bất kỳ trường hợp nào
- Kết quả, hậu quả.
Tham khảo
sửa- "event", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)