Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.lə.mənt/

Danh từ

sửa

aliment /ˈæ.lə.mənt/

  1. Đồ ăn.
  2. Sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chấttinh thần.

Ngoại động từ

sửa

aliment ngoại động từ /ˈæ.lə.mənt/

  1. Cho ăn, nuôi dưỡng.
  2. Cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chấttinh thần.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.li.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aliment
/a.li.mɑ̃/
aliments
/a.li.mɑ̃/

aliment /a.li.mɑ̃/

  1. Thức ăn, thực phẩm.
    Aliment riche en vitamines — thức ăn giàu vitamin
    Aliment en boîte — thức ăn đóng hộp
  2. (Nghĩa bóng) Cái để nuôi dưỡng, cái để duy trì, món ăn (tinh thần).
  3. (Số nhiều) (luật học, pháp lý) tiền cấp dưỡng.

Tham khảo

sửa