aliments
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaaliments
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của aliment
Chia động từ
sửaaliment
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to aliment | |||||
Phân từ hiện tại | alimenting | |||||
Phân từ quá khứ | alimented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | aliment | aliment hoặc alimentest¹ | aliments hoặc alimenteth¹ | aliment | aliment | aliment |
Quá khứ | alimented | alimented hoặc alimentedst¹ | alimented | alimented | alimented | alimented |
Tương lai | will/shall² aliment | will/shall aliment hoặc wilt/shalt¹ aliment | will/shall aliment | will/shall aliment | will/shall aliment | will/shall aliment |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | aliment | aliment hoặc alimentest¹ | aliment | aliment | aliment | aliment |
Quá khứ | alimented | alimented | alimented | alimented | alimented | alimented |
Tương lai | were to aliment hoặc should aliment | were to aliment hoặc should aliment | were to aliment hoặc should aliment | were to aliment hoặc should aliment | were to aliment hoặc should aliment | were to aliment hoặc should aliment |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | aliment | — | let’s aliment | aliment | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.