accrue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkruː/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkruː] |
Nội động từ
sửaaccrue nội động từ /ə.ˈkruː/
- (+ to) Đổ dồn về (ai... ).
- great profit accrued to them — những món lợi lớn cứ dồn về họ
- (+ from) Sinh ra (từ... ), do... mà ra.
- such difficulties always accrue from carelessness — những khó khăn như vậy thường do sự cẩu thả mà ra
- Dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi... ).
- interest accrues from the first of January — tiền lãi dồn lại từ ngày 1 tháng Giêng.
- accrued interest — lãi tồn đọng, lãi dồn lại, lãi tích tụ.
Chia động từ
sửaaccrue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to accrue | |||||
Phân từ hiện tại | accrueing | |||||
Phân từ quá khứ | accrued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accrue | accrue hoặc accruest¹ | accrues hoặc accrueth¹ | accrue | accrue | accrue |
Quá khứ | accrued | accrued hoặc accruedst¹ | accrued | accrued | accrued | accrued |
Tương lai | will/shall² accrue | will/shall accrue hoặc wilt/shalt¹ accrue | will/shall accrue | will/shall accrue | will/shall accrue | will/shall accrue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accrue | accrue hoặc accruest¹ | accrue | accrue | accrue | accrue |
Quá khứ | accrued | accrued | accrued | accrued | accrued | accrued |
Tương lai | were to accrue hoặc should accrue | were to accrue hoặc should accrue | were to accrue hoặc should accrue | were to accrue hoặc should accrue | were to accrue hoặc should accrue | were to accrue hoặc should accrue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | accrue | — | let’s accrue | accrue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "accrue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accrue /a.kʁy/ |
accrue /a.kʁy/ |
Giống cái | accrue /a.kʁy/ |
accrue /a.kʁy/ |
accrue gc /a.kʁy/
- Xem accru
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
accrue /a.kʁy/ |
accrue /a.kʁy/ |
accrue gc /a.kʁy/
Tham khảo
sửa- "accrue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)