Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực accru
/a.kʁy/
accrus
/a.kʁy/
Giống cái accrue
/a.kʁy/
accrues
/a.kʁy/

accru /a.kʁy/

  1. Gộp, dồn.
    Le capital accru des intérêts — vốn dồn từ các khoản lãi

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít accrue
/a.kʁy/
accrues
/a.kʁy/
Số nhiều accrue
/a.kʁy/
accrues
/a.kʁy/

accru /a.kʁy/

  1. (Thực vật học) Chồi rễ.

Tham khảo sửa