accru
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accru /a.kʁy/ |
accrus /a.kʁy/ |
Giống cái | accrue /a.kʁy/ |
accrues /a.kʁy/ |
accru /a.kʁy/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accrue /a.kʁy/ |
accrues /a.kʁy/ |
Số nhiều | accrue /a.kʁy/ |
accrues /a.kʁy/ |
accru gđ /a.kʁy/
- (Thực vật học) Chồi rễ.
Tham khảo
sửa- "accru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)