Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đất bồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗət
˧˥
ɓo̤j
˨˩
ɗə̰k
˩˧
ɓoj
˧˧
ɗək
˧˥
ɓoj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗət
˩˩
ɓoj
˧˧
ɗə̰t
˩˧
ɓoj
˧˧
Danh từ
sửa
đất bồi
Đất
do
phù sa
của
sông
đắp
nên
ở
hai
bên
bờ
.
Nông dân trồng sắn ở
đất bồi
.
Tham khảo
sửa
"
đất bồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)