abstract
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /æb.ˈstrækt/
Tính từ
sửaabstract /æb.ˈstrækt/
- Trừu tượng.
- Khó hiểu.
- Lý thuyết không thực tế.
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửaabstract /æb.ˈstrækt/
- Bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn... ).
- Vật trừu tượng.
- in the abstract — trừu tượng, lý thuyết
Ngoại động từ
sửaabstract ngoại động từ /æb.ˈstrækt/
- Trừu tượng hoá.
- Làm đãng trí.
- Rút ra, chiết ra, tách ra.
- to abstract butter from milk — tách bơ ra khỏi sữa
- Lấy trộm, ăn cắp.
- Tóm tắt, trích yếu.
Chia động từ
sửaabstract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "abstract", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)