Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æb.ˈstræk.təd/

Động từ

sửa

abstracted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của abstract

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

abstracted /æb.ˈstræk.təd/

  1. đãng.

Tham khảo

sửa