Thể loại:Mục từ tiếng Kyrgyz
Thể loại con
Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Kyrgyz (19 tr.)
- Cụm từ tiếng Kyrgyz (1 tr.)
D
- Danh từ tiếng Kyrgyz (295 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Kyrgyz (5 tr.)
- Địa danh tiếng Kyrgyz (31 tr.)
M
- Mục tiếng Kyrgyz có chứa nhiều từ (23 tr.)
S
- Số tiếng Kyrgyz (54 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Kyrgyz”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 418 trang.
(Trang trước) (Trang sau)А
Б
Ж
Й
К
- кабык
- кабырга
- каз
- Казакстан
- каймак
- кайык
- кайың
- калай
- Камбожа
- камыр
- кан
- кан тамыр
- канат
- кар
- кара буудай
- кара куурай
- карга
- карышкыр
- Катар
- катын
- каш
- кашкула
- кашык
- кемчет
- кеч
- кечээ
- ким
- киндик
- кирпи
- кирпик
- кирпич
- китеп
- киши
- клён
- коён
- козу
- козу карын
- кой
- кол
- конок
- коон
- коргошун
- көгүчкөн
- көз
- көйнөк
- көк боор
- көкүрөк
- көл
- көлөкө
- көмүр
- көпөлөк
- көпүрө
- Кувейт
- кудай
- куйрук
- кулак
- кулпунай
- кум
- кумурска
- кундуз
- курсак
- курт
- куш