боёк
Tiếng Kyrgyz
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *bodog (“sơn, thuốc nhuộm”), từ tiếng Turk nguyên thuỷ *boda- (“sơn, nhuộm”) (xem боё (boyo)). Cùng gốc với tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ [cần chữ viết] (boduɣ, “thuốc nhuộm”), tiếng Karakhanid [cần chữ viết] (boδoɣ, “thuốc nhuộm”), tiếng Bashkir буяу (buyaw), tiếng Kazakh бояу (boäu), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ boya.
Danh từ
sửaбоёк (boyok) (chính tả Ả Rập بويوق)
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaбоёк gđ
Tham khảo
sửa- "боёк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)