дуб
Tiếng Kyrgyz
sửaDanh từ
sửaдуб (dub) (chính tả Ả Rập دۇب)
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaдуб (dub)
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “дуб”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaдуб gđ
- (дерево) [cây] sồi (Quercus).
- тк. ед. — (древесина) gỗ sồi
- перен. (thông tục) — (о человеке) — kẻ ngu độn, cây thịt
Tham khảo
sửa- "дуб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: dub
Danh từ
sửaдуб