Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

кан (kan)

  1. máu.
  2. khả hãn.
  3. hãn quốc, quốc gia.

Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

кан (kan)

  1. máu.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

кан (kan)

  1. máu.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “кан”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

кан (kan)

  1. máu.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “кан”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej