вилка
Tiếng Chuvash
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: vilka
Danh từ
sửaвилка
- dĩa.
Tiếng Kyrgyz
sửaDanh từ
sửaвилка (vilka) (chính tả Ả Rập ۋئلقا)
- dĩa.
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaвилка (vilka)
- dĩa.
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “вилка”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вилка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vílka |
khoa học | vilka |
Anh | vilka |
Đức | wilka |
Việt | vilca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвилка gc
- (Cái) Nĩa, dĩa, phuốc sét.
- (эл.) [cái] phích.
- штепсельная вилка — phích điện, phích cắm [điện], phích lấy điện
- (тех.) [cái] chạc, phuốc.
- велосипедная вилка — [cái] phuốc
- (воен.) Nạng phạ, dĩa pháo binh.
- захватывать цель в вилку — kẹp mục tiêu vào nạng pháo
Tham khảo
sửa- "вилка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai
sửaDanh từ
sửaвилка (vilka)
- dĩa.
Đồng nghĩa
sửa- шанышкыш (şanışkış)
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov (1956) “вилка”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej