вилка
Tiếng Chuvash sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: vilka
Danh từ sửa
вилка
- dĩa.
Tiếng Kyrgyz sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- dĩa.
Tiếng Nam Altai sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- dĩa.
Tham khảo sửa
- Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вилка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vílka |
khoa học | vilka |
Anh | vilka |
Đức | wilka |
Việt | vilca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
вилка gc
- (Cái) Nĩa, dĩa, phuốc sét.
- (эл.) [cái] phích.
- штепсельная вилка — phích điện, phích cắm [điện], phích lấy điện
- (тех.) [cái] chạc, phuốc.
- велосипедная вилка — [cái] phuốc
- (воен.) Nạng phạ, dĩa pháo binh.
- захватывать цель в вилку — kẹp mục tiêu vào nạng pháo
Tham khảo sửa
- "вилка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- dĩa.
Đồng nghĩa sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- N. A Baskakov (1956), “Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).”, Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej