көмүр
Tiếng Kyrgyz
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *kömür. Cùng gốc với tiếng Kazakh көмір (kömır), tiếng Nam Altai кӧмӱр (kömür), tiếng Tatar Crưm kömür, tiếng Kumyk кёмюр (kömür), tiếng Azerbaijan kömür, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kömür, tiếng Turkmen kömür, tiếng Uzbek koʻmir, tiếng Khakas кӧмір (kömìr), tiếng Shor кӧбӱр (köbür), tiếng Tuva хөмүр (xömür), tiếng Tây Yugur kʰemïr, v.v.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaкөмүр (kömür)
- than.