кирпич
Tiếng Karachay-Balkar sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: kirpič
Danh từ sửa
кирпич
- gạch.
Tiếng Kyrgyz sửa
Danh từ sửa
кирпич (kirpiç)
- gạch.
Đồng nghĩa sửa
- кыш (kış)
Tiếng Nam Altai sửa
Danh từ sửa
кирпич (kirpič)
- gạch.
Tham khảo sửa
- Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “кирпич”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кирпич
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kirpíč |
khoa học | kirpič |
Anh | kirpich |
Đức | kirpitsch |
Việt | kirpitr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кирпич gđ
- (Viên, hòn) Gạch; собир. gạch.
- облицовочный кирпич — gạch ốp, gạch phủ ngoài
- класть кирпичи — xây gạch, đặt gạch
Tham khảo sửa
- "кирпич", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)