Tiếng Karaim

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бала

  1. đứa trẻ.

Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

бала (bala)

  1. đứa trẻ.

Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

бала (bala)

  1. đứa trẻ.
    Đồng nghĩa: яш (yaş), сабий (sabiy), нарыста (narısta)

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

бала (bala)

  1. đứa trẻ.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “бала”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

бала (bala)

  1. đứa trẻ.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “бала”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бала

  1. đứa trẻ.