Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

бөрү (börü) (chính tả Ả Rập بۅرۉ)

  1. sói.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Tofa

sửa

Danh từ

sửa

бөрү (börü)

  1. sói.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Tuva

sửa

Danh từ

sửa

бөрү (börü)

  1. sói.

Đồng nghĩa

sửa