Tiếng Bashkir

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

алма

  1. táo.

Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

алма

  1. táo.

Tiếng Karaim

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

алма

  1. táo.

Tiếng Kazakh

sửa

Danh từ

sửa

алма (alma)

  1. táo.
    Бұл алма өте ащы.Būl alma öte aşy.Táo này đắng lắm.

Tiếng Krymchak

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

алма

  1. táo.

Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

алма (alma)

  1. táo.

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.

Tiếng Kyrgyz

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

алма

  1. táo.

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

алма (alma)

  1. táo.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “алма”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

алма

  1. táo.

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

алма

  1. táo.