Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

арал (aral) (chính tả Ả Rập ارال)

  1. đảo.

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

арал (aral)

  1. đảo.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “арал”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

арал

  1. hòn đảo.

Đồng nghĩa

sửa