бака
Tiếng Kyrgyz
sửaDanh từ
sửaбака (baka) (chính tả Ả Rập باقا)
- ếch.
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaбака (baka)
- ếch.
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “бака”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nogai
sửaDanh từ
sửaбака (baka)
- ếch.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov (1956) “бака”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej