Tiếng Kazakh

sửa

Danh từ

sửa

жебе (jebe)

  1. mũi tên.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

жебе (jebe)

  1. mũi tên.

Đồng nghĩa

sửa