кой
Tiếng Bắc Altai
sửaDanh từ
sửaкой (koy)
- cừu.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov, editor (1972), “кой”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Kyrgyz
sửaDanh từ
sửaкой (koy) (chính tả Ả Rập قوي)
- cừu.
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaкой (koy)
- cừu.
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “кой”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nogai
sửaDanh từ
sửaкой (koy)
- cừu.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov (1956) “кой”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej