Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

бычак (bıçak) (chính tả Ả Rập بىچاق)

  1. dao.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

бычак (bïčak)

  1. dao.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “бычак”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN