Tiếng Bashkir

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

баш

  1. đầu.

Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

баш

  1. đầu.

Tiếng Kumyk

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

баш

  1. đầu.

Tiếng Kyrgyz

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

баш

  1. đầu.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

баш (baš)

  1. đầu.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “баш”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

баш

  1. đầu.

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

баш

  1. đầu.