Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ bất động vật tiếng Séc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ bất động vật tiếng Séc”
Thể loại này chứa 35 trang sau, trên tổng số 35 trang.
A
ananas
B
bambus
brambor
C
cín
D
dalekohled
déšť
dusík
F
foném
H
hrtan
chléb
K
kapitalismus
kapitalizmus
květ
O
ohňostroj
otazník
P
písek
počítač
poloměr
poloostrov
popelník
projekt
R
ráj
S
skleník
sodík
soubor
středník
šachy
T
teploměr
V
vápenec
vítr
vykřičník
vysavač
Z
zapalovač
záliv
žaludek