汉
Tra từ bắt đầu bởi | |||
汉 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
汉 (bộ thủ Khang Hi 85, 水+2, 5 nét, Thương Hiệt 水水 (EE), tứ giác hiệu mã 37140, hình thái ⿰氵又)
Ký tự dẫn xuất
sửaTham khảo
sửaTiếng Trung Quốc
sửaNguồn gốc ký tự
sửaSimplified from 漢 (elimination of right component to 又) in the 1956 Chinese Character Simplification Scheme by the People's Republic of China. Not known to have existed prior to that.
Định nghĩa
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).