Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6C49, 汉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C49

[U+6C48]
CJK Unified Ideographs
[U+6C4A]
Bút thuận
5 strokes

(bộ thủ Khang Hi 85, +2, 5 nét, Thương Hiệt 水水 (EE), tứ giác hiệu mã 37140, hình thái)

Ký tự dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 604, ký tự 9
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 1549, ký tự 8
  • Dữ liệu Unihan: U+6C49

Tiếng Trung Quốc

sửa

Nguồn gốc ký tự

sửa

Simplified from  / (elimination of right component to ) in the 1956 Chinese Character Simplification Scheme by the People's Republic of China. Not known to have existed prior to that.

Định nghĩa

sửa
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem .
(Ký tự này là dạng giản thể của ).