Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

漢字(かんじ) (kanji, Chinese characters), from Tiếng Deori (“Han dynasty, China”) + Tiếng Deori (“[written] character”) (compare Bản mẫu:cog, Bản mẫu:cog, Bản mẫu:cog).

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌdʒi/

Danh từ

sửa

kanji /ˈkɑːn.ˌdʒi/

  1. Chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán).

Tham khảo

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

kanji

  1. Dạng rōmaji của かんじ.