kanji
Tiếng Anh
sửa漢字 (kanji, “Chinese characters”), from Tiếng Deori 漢 (“Han dynasty, China”) + Tiếng Deori 字 (“[written] character”) (compare Bản mẫu:cog, Bản mẫu:cog, Bản mẫu:cog).
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːn.ˌdʒi/
Danh từ
sửakanji /ˈkɑːn.ˌdʒi/
Tham khảo
sửa- "kanji", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nhật
sửaLatinh hóa
sửakanji