为
Tra từ bắt đầu bởi | |||
为 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Phồn thể | 為 |
---|---|
Giản thể | 为 |
Tiếng Nhật | 為 |
Tiếng Hàn | 爲 |
Tra cứu
sửa为 (bộ thủ Khang Hi 3, 丶+3, 4 nét, Thương Hiệt 戈大尸戈 (IKSI), tứ giác hiệu mã 34027, hình thái ⿻⿵丶力丶)
Chuyển tự
sửaTham khảo
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
为 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaTham khảo
sửa- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vi˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [wi˦˥]
- Phonetic: vi
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vi˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [wi˩]
- Phonetic: vì
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vi˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [wi˨˦]
- Phonetic: vỉ
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vi˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [wi˩˧]
- Phonetic: vị
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vəː˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [wəː˦˥]
- Phonetic: vơ
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kwaj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kwaj˦˥]
- Phonetic: quay
Định nghĩa
sửaTham khảo
sửaTiếng Trung Quốc
sửaNguồn gốc ký tự
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄨㄟˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄨㄟˋ
- Bính âm thông dụng: wèi
- Wade–Giles: wei4
- Yale: wèi
- Quốc ngữ La Mã tự: wey
- Palladius: вэй (vɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /weɪ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Định nghĩa
sửaĐể biết cách phát âm và định nghĩa của 为 – xem 為. (Ký tự này là dạng the simplified and variant của 為). |
Notes:
|
- 上帝称光为“昼”,称暗为“夜”。
- Thượng đế xưng quang vi “trú ”, xưng ám vi “dạ ”.
- Đức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. (Sáng thế ký 1:5)
Tham khảo
sửa- “为”, trong 漢語多功能字庫 (Hán ngữ đa công năng tự khố), 香港中文大學 (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014–
- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1241