Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ideographic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪ.di.ə.ˌɡræ.f.ɪk/
Tính từ
sửa
ideographic
/ˈɪ.di.ə.ˌɡræ.f.ɪk/
(
Thuộc
)
Chữ viết
ghi
ý; có
tính chất
chữ viết
ghi
ý.
Tham khảo
sửa
"
ideographic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)