удаление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удаление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udalénije |
khoa học | udalenie |
Anh | udaleniye |
Đức | udalenije |
Việt | uđaleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaудаление gt
- (по знач. гл. удалять ) [sự] để xa ra, đẩy xa ra, làm xa ra; loại trừ, trừ bỏ, vứt bỏ, cắt bỏ, tẩy bỏ, khử bỏ, tẩy đi, khử đi, tẩy, khử; nhổ đi, vứt đi, nhổ ra, khêu ra, lấy ra, nhổ, khêu; đuổi đi, đuổi ra, trục xuất, trục ra.
- (по знач. гл. удаляться ) [sự] xa ra, ở xa; tránh xa, lảng xa, lẩn tránh; đi khỏi, rút lui, lỉnh xa.
- по мере удалениея от чего-л. — càng cách xa cái gì
- удаление зуба — [sự] nhổ răng
- удаление с поля — спорт. — sự trục xuất (đuổi ra) khỏi sân
- (даль) книжн. khoảng xa, chốn xa xăm.
Tham khảo
sửa- "удаление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)