Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

удаление gt

  1. (по знач. гл. удалять ) [sự] để xa ra, đẩy xa ra, làm xa ra; loại trừ, trừ bỏ, vứt bỏ, cắt bỏ, tẩy bỏ, khử bỏ, tẩy đi, khử đi, tẩy, khử; nhổ đi, vứt đi, nhổ ra, khêu ra, lấy ra, nhổ, khêu; đuổi đi, đuổi ra, trục xuất, trục ra.
  2. (по знач. гл. удаляться ) [sự] xa ra, ở xa; tránh xa, lảng xa, lẩn tránh; đi khỏi, rút lui, lỉnh xa.
    по мере удалениея от чего-л. — càng cách xa cái gì
    удаление зуба — [sự] nhổ răng
    удаление с поля спорт. — sự trục xuất (đuổi ra) khỏi sân
  3. (даль) книжн. khoảng xa, chốn xa xăm.

Tham khảo

sửa