Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xa xăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saː
˧˧
sam
˧˧
saː
˧˥
sam
˧˥
saː
˧˧
sam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˥
sam
˧˥
saː
˧˥˧
sam
˧˥˧
Tính từ
sửa
xa xăm
Nói
đường
rất
xa
.
Nàng thì cõi khách
xa xăm
(
Truyện Kiều
)
Đã
lâu
lắm
rồi
.
Một kỉ niệm
xa xăm
.
Tham khảo
sửa
"
xa xăm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)