перенос
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перенос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perenós |
khoa học | perenos |
Anh | perenos |
Đức | perenos |
Việt | perenox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперенос gđ
- (Sự) Mang qua, mang sang, đem qua, đem sang, chuyển qua, chuyển sang; xách qua, khuân qua, bưng qua; bồng qua, bế qua, ẵm qua; vác qua; gánh qua, khiêng qua, quảy qua; cõng qua, địu qua; đội qua; di chuyển, chuyển di, thiên di; chuyển dời, chuyển đi, dời đi, thiên đi; hoãn lại, hoãn đến; chuyển dòng, sang dòng (ср. переносить 1, 2, 3, 4).
- перенос слова — [sự] chuyển dòng một từ, ngắt từ viết sang dòng
- (thông tục) (знак переноса) — [dấu] gạch nối.
Tham khảo
sửa- "перенос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)