выпуск
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaвыпуск gđ
- (изделий, товаров) [sự] sản xuất, chế tạo
- (денег, акций и т. п. ) [sự] phát hành, cho lưu hành, phát ra
- (книг, газет) [sự] xuất bản, ấn hành, phát hành
- (в продажу) [sự] đưa ra bán, đem ra bán, phát mại
- (на экран) [sự] đưa ra chiếu, đem ra chiếu, phát hành
- (пара, воды и т. п. ) [sự] tháo ra, xả ra, thải ra, thoát ra
- (из учебного заведения) [sự] cho ra trường, đào tạo.
- (номер журнала) số
- (часть издания) thiên, tập, quyển, cuốn.
- (количество продукции) sản lượng, mức sản xuất, khối lượng sản xuất.
- годовой выпуск чугуна — sản lượng (mức sản xuất, khối lượng sản xuất) gang hằng năm
- (выпускники) khóa tốt nghiệp.
- выпуск прошлого года — khóa tốt nghiệp năm ngoái
Tham khảo
sửa- "выпуск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)