Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːn˧˩˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ʂaːŋ˧˩˨ lɨə̰ŋ˨˨ʂaːŋ˨˩˦ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˩ lɨəŋ˨˨ʂaːn˧˩ lɨə̰ŋ˨˨ʂa̰ːʔn˧˩ lɨə̰ŋ˨˨

Danh từ sửa

sản lượng

  1. Số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một thời gian nhất định.
    Sản lượng của ngành công nghiệp.
    Tăng sản lượng.

Tham khảo sửa