mars
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Từ đồng âm sửa
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ sửa
mars
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của mar
Chia động từ sửa
mar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mar | |||||
Phân từ hiện tại | marring | |||||
Phân từ quá khứ | marred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mar | mar hoặc marrest¹ | mars hoặc marreth¹ | mar | mar | mar |
Quá khứ | marred | marred hoặc marredst¹ | marred | marred | marred | marred |
Tương lai | will/shall² mar | will/shall mar hoặc wilt/shalt¹ mar | will/shall mar | will/shall mar | will/shall mar | will/shall mar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mar | mar hoặc marrest¹ | mar | mar | mar | mar |
Quá khứ | marred | marred | marred | marred | marred | marred |
Tương lai | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mar | — | let’s mar | mar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "mars", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Iceland sửa
Danh từ sửa
mars
Đồng nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Faroe sửa
Danh từ sửa
mars
Tiếng Hà Lan sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɑrs/
Hà Lan (nam giới) | [ˈmɑrs] |
Danh từ sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | mars |
Số nhiều | marsen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | marsje |
Số nhiều | marsjes |
mars ? (số nhiều marsen, giảm nhẹ marsje gt)
Từ dẫn xuất sửa
Thán từ sửa
mars!
- (Quân sự) Đi! (mệnh lệnh)
Từ liên hệ sửa
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
mars
Tiếng Phần Lan sửa
Thán từ sửa
- (Quân sự) Đi! (mệnh lệnh)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /maʁs/
Pháp | [maʁs] |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh mārtius (“(thuộc) tháng ba”).
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mars /maʁs/ |
mars /maʁs/ |
mars gđ /maʁs/
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "mars", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mars/
Gotland, Thụy Điển (nữ giới) | [mars] |
Danh từ sửa
mars