Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ̰˧˩˧ɓɛ˧˩˨ɓɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛ˧˩ɓɛ̰ʔ˧˩

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

bẻ

  1. Gập lại làm cho đứt, gãy.
    Bẻ gãy chiếc thước kẻ.

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

bẻ

  1. con .

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên