Đóng góp của 151.197.169.47
Của 151.197.169.47 thảo luận Nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 26 tháng 9 năm 2010
- 03:4703:47, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +66 M apie Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-prep-}} '''apiẽ''' (+ {{acc}}) #Về. #Xung quanh.’
- 03:4303:43, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử 0 Vjetnama Không có tóm lược sửa đổi
- 03:4203:42, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +114 M Vjetnama Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-pron-}} * IPA: {{IPA|/'vjɛt.na.ma/}} {{-noun-}} {{lt-noun|f|-}} # Việt Nam.’
- 03:3803:38, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +81 M upe Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-noun-}} {{lv-noun|f|upes}} #Dòng sông. {{lv-decl-noun-5|u|p}}’
- 03:3603:36, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +7 upė Không có tóm lược sửa đổi
- 03:3603:36, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +88 M upė Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f|upės}} #Dòng sông. {{lt-noun-ė-stress|up|ùp}}’
- 03:2803:28, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +27 zelts Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2503:25, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +76 M dukra Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f|dukros|4|sg=dukrà|pl=dùkros}} # Con gái.’
- 03:2303:23, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +26 duktė Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2203:22, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +428 M duktė Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f|dukterys|4}} # Con gái. {{lt-decl-noun-stress |1={{PAGENAME}}|2=duktė̃ |3=dukterys|4=dùkterys |5=dukters|6=dukter̃s |7=…’
- 03:1703:17, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +126 M ugnikalnis Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m|ugnikalniai|1}} # Núi lửa. {{lt-noun-is-1-stress|ugnikaln|ugnìkaln|sp=1}}’
- 03:1503:15, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +13 kalnas Không có tóm lược sửa đổi
- 03:1503:15, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +86 M kalnas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m|kalnai}} # Núi. {{lt-noun-as-stress|kaln}}’
- 03:1303:13, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử −11 prieš Không có tóm lược sửa đổi
- 03:1303:13, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +93 M prieš Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-prep-}} '''{subst:PAGENAME}}''' (+ {{acc}}) # Trước đây.’
- 03:1103:11, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +117 M vagis Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m|vagys|4}} # Kẻ trộm, kẻ cắp. {{lt-noun-is-3-stress|gen=m|vag|vãg|i|sp=4}}’
- 03:0903:09, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +1 ugnis Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0903:09, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +41 ugnis Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0803:08, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +60 M ugnis Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun||ugnys|4}} # Lửa.’
- 03:0603:06, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +60 M dūmas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m|dūmai}} # Khói.’
- 03:0303:03, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +48 nes Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0203:02, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử −11 dėl Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0203:02, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +61 M dėl Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-prep-}} '''dėl''' (+ {{gen}}) # Vì, bởi vì.’
- 02:5502:55, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +68 M tėvynė Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f||1}} # Tổ quốc.’
- 02:5302:53, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +48 te Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5102:51, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử 0 raudonas this is embarrassing...
- 02:5002:50, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +65 M raudonas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-adj-}} {{lt-adj|raudona|raudona}} # Đố.’
- 02:4802:48, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +60 M vardan Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-prep-}} '''vardan''' (+ {{gen}}) # Vì.’
- 02:4702:47, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +43 šviesa Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4602:46, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +59 M šviesa Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f|šviesos|4}} # Ánh sáng.’
- 02:4102:41, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +44 M kieno Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-pron-}} '''kieno''' # Của ai.’
- 02:2302:23, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +18 galininkas Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2202:22, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +65 M baltas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-adj-}} {{lt-adj|balta|balta}} # Trắng.’
- 02:1902:19, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +34 tarimas Không có tóm lược sửa đổi
- 00:2600:26, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +55 M zelts Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-noun-}} {{lv-noun|m|-}} # Vàng.’
- 00:1500:15, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +18 naudininkas Không có tóm lược sửa đổi
- 00:1200:12, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +35 gimti Không có tóm lược sửa đổi
- 00:1100:11, ngày 26 tháng 9 năm 2010 khác sử +115 M gimti Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-verb-}} {{lt-verb|gimsta|gimė}} # Sinh ra. {{lt-conj-mixed|pres=1|past=3|gimst|gim|gim}}’
ngày 25 tháng 9 năm 2010
- 23:5823:58, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử −2 styga Không có tóm lược sửa đổi
- 23:5623:56, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử −4 styga Không có tóm lược sửa đổi
- 23:5223:52, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử +6 styga Không có tóm lược sửa đổi
- 23:5123:51, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử +111 M styga Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f|stygos|2 hay 4}} # Huyền. {{lt-noun-a-stress|styg|stỹg|sp=4}}’
- 23:3823:38, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử +24 ji Không có tóm lược sửa đổi
- 23:3523:35, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử −23 kas Không có tóm lược sửa đổi
- 23:3523:35, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử +5 kas Không có tóm lược sửa đổi
- 23:3423:34, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử +21 kas Không có tóm lược sửa đổi
- 23:0223:02, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử +71 M kas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-pronoun-}} '''kas''' ''không có giống'' # Gì.’
- 22:4622:46, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử +78 M garsas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m|garsai}} # Âm, tiếng, tiếng động.’
- 22:4422:44, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử −1 gegutė Không có tóm lược sửa đổi
- 22:4422:44, ngày 25 tháng 9 năm 2010 khác sử +103 M gegutė Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f|gegutės|2}} # Chim cu cu. {{lt-noun-ė-stress|gegut|gegùt|sp=2}}’