Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Litva
1.1
Liên từ
2
Tiếng Na Uy
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Litva
sửa
Liên từ
sửa
nès
Vì
.
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
nes
neset
Số nhiều
nes
nesa
,
nesene
nes
gđ
Mũi
đất.
Ytterst på
neset
ligger det et fyrtårn.
Tham khảo
sửa
"
nes
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)