Tiếng Litva

sửa

Liên từ

sửa

nès

  1. .

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nes neset
Số nhiều nes nesa, nesene

nes

  1. Mũi đất.
    Ytterst på neset ligger det et fyrtårn.

Tham khảo

sửa