kalnas
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *kalˀnas (so sánh với tiếng Latvia kal̂ns, có thể cả tiếng Ba Lan czółno (“thuyền độc mộc”) < *čьlno), từ nguyên cuối cùng từ gốc *kelH- (“nâng lên”) trong tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ, xem thêm tiếng Litva kélti (“tăng lên, nâng lên”), kìlti (“tăng lên, hình thành”), tiếng Ba Lan czoło (“trán, phía trước”). Cùng gốc với tiếng Anh hill (“đồi”) < *kl̥H-nís; tiếng Iceland hallr (“đá”) < *kólH-nus; tiếng Latinh collis (“đồi”) < *kolH-nis; tiếng Hy Lạp cổ κολώνη (kolṓnē), κολωνός (kolōnós, “đồi”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửakálnas gđ (số nhiều kalnaĩ) trọng âm kiểu 3 [1]
Biến cách
sửaBiến cách của kalnas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | kálnas | kalnaĩ |
gen. (kilmininkas) | kálno | kalnų̃ |
dat. (naudininkas) | kálnui | kalnáms |
acc. (galininkas) | kálną | kálnus |
ins. (įnagininkas) | kálnu | kalnaĩs |
loc. (vietininkas) | kalnè | kalnuosè |
voc. (šauksmininkas) | kálne | kalnaĩ |
Từ dẫn xuất
sửaCác từ dẫn xuất của kalnas
- kalnelis gđ (danh từ giảm nhẹ nghĩa)
- kalnėnas gđ, kalnėnė gc
- kalnietis gđ, kalnietė gc
- kalnynas gđ
- kalnuotas adj
- kalnagūbris gđ
- kalnakasys gđ
- kalnasargis gđ
- kalnodara gc
- balnakalnis gđ
- ledkalnis gđ
- piliakalnis gđ
- ugnikalnis gđ
- viršukalnė gc
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- ▲ “kalnas”, Balčikonis, Juozas và cộng sự (1954), Dabartinės lietuvių kalbos žodynas. Vilnius: Valstybinė politinės ir mokslinės literatūros leidykla.
- “kalnas”, Martsinkyavitshute, Victoria (1993), Hippocrene Concise Dictionary: Lithuanian-English/English-Lithuanian. New York: Hippocrene Books. →ISBN