Tiếng Việt sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ku˧˧ ku˧˧ku˧˥ ku˧˥ku˧˧ ku˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ku˧˥ ku˧˥ku˧˥˧ ku˧˥˧

Danh từ sửa

cu cu

  1. Chim rừng sống thành đàn, cùng họ với bồ câu.
    Chim cu cu kêu trên cành.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Cu cu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam