Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cu cu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
cu cu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ku
˧˧
ku
˧˧
ku
˧˥
ku
˧˥
ku
˧˧
ku
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ku
˧˥
ku
˧˥
ku
˧˥˧
ku
˧˥˧
Danh từ
sửa
cu cu
Chim
rừng
sống
thành
đàn
, cùng
họ
với
bồ câu
.
Chim
cu cu
kêu trên cành.
Đồng nghĩa
sửa
cu
Tham khảo
sửa
Cu cu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam