ugnikalnis
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ ugnis (“lửa”) + kalnas (“núi”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaugnìkalnis gđ (số nhiều ugnìkalniai) trọng âm kiểu 1
Biến cách
sửaBiến cách của ugnikalnis
Từ ugnis (“lửa”) + kalnas (“núi”).
ugnìkalnis gđ (số nhiều ugnìkalniai) trọng âm kiểu 1