duktė
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *duktḗ (so sánh với tiếng Phổ cổ duckti, tiếng Slav nguyên thuỷ *dъťi, tiếng Phần Lan tytär) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰugh₂tḗr.
Danh từ
sửaduktė gc (số nhiều duktėrys) trọng âm kiểu 3b
- Con gái (người con mang giới tính nữ).
Biến cách
sửaBiến cách của duktė
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | duktė̃ | dùkterys |
gen. (kilmininkas) | dukter̃s | dukterų̃ |
dat. (naudininkas) | dùkteriai | dukterìms |
acc. (galininkas) | dùkterį | dùkteris |
ins. (įnagininkas) | dùkteria | dukterimìs |
loc. (vietininkas) | dukteryjè | dukterysè |
voc. (šauksmininkas) | dukteriẽ | dùkterys |