gimti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửagimti (ngôi thứ ba hiện tại gimsta, ngôi thứ ba quá khứ gimė)
- Sinh ra (hiện ra ở trên thế giới).
Chia động từ của gimti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
gimstu | gimsti | gimsta | gimstame, gimstam |
gimstate, gimstat |
gimsta | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
gimiau | gimei | gimė | gimėme, gimėm |
gimėte, gimėt |
gimė | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
gimdavau | gimdavai | gimdavo | gimdavome, gimdavom |
gimdavote, gimdavot |
gimdavo | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
gimsiu | gimsi | gims | gimsime, gimsim |
gimsite, gimsit |
gims | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
gimčiau | gimtum | gimtų | gimtumėme, gimtumėm, gimtume |
gimtumėte, gimtumėt |
gimtų | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | gimk, gimki |
tegimsta | gimkime, gimkim |
gimkite, gimkit |
tegimsta |
động tính từ (dalyviai) gimti
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | gimstąs, gimstantis | gimstamas |
quá khứ | gimęs | gimtas |
quá khứ nhiều lần | gimdavęs | — |
tương lai | gimsiąs, gimsiantis | gimsimas |
participle of necessity | — | gimtinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) gimti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | gimdamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) gimti