wild
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑɪ.əld/
Hoa Kỳ | [ˈwɑɪ.əld] |
Tính từ
sửawild (so sánh hơn wilder, so sánh nhất wildest) /ˈwɑɪ.əld/
- Dại, hoang (ở) rừng.
- wild grass — cỏ dại
- to grow wild — mọc hoang (cây)
- wild beasts — dã thú, thú rừng
- wild bird — chim rừng
- Chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim).
- Man rợ, man di, chưa văn minh.
- wild tribes — bộ lạc man rợ
- Hoang vu, không người ở.
- wild country — xứ hoang vu
- Dữ dội, bão táp.
- wild wind — gió dữ dội
- wild day — ngày bão táp
- Rối, lộn xộn, lung tung.
- wild hair — tóc rối, tóc bù xù
- wild confusion — sự rối loạn lung tung
- Điên, điên cuồng, nhiệt liệt.
- wild with anger — tức điên
- to drive someone wild — chọc tức ai
- wild laughter — cái cười như điên
- to be wild to do something — điên lên muốn làm việc gì
- Ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa bãi.
- wild opinions — những ý kiến ngông cuồng rồ dại
- Tự do, bừa bãi, phóng túng, lêu lổng.
- a wild life — cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đãng
Phó từ
sửawild (so sánh hơn wilder, so sánh nhất wildest) /ˈwɑɪ.əld/
Danh từ
sửawild (không đếm được) /ˈwɑɪ.əld/
Tham khảo
sửa- "wild", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)