Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vu vơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vu
˧˧
vəː
˧˧
ju
˧˥
jəː
˧˥
ju
˧˧
jəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vu
˧˥
vəː
˧˥
vu
˧˥˧
vəː
˧˥˧
Tính từ
sửa
vu vơ
Không có
căn cứ
hoặc không
nhằm
cái gì
rõ ràng
cả.
Toàn chuyện
vu vơ
.
Bắn
vu vơ
mấy phát.
Tham khảo
sửa
"
vu vơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)